EN VI English Vietnamese translations for đối cách
Search term đối cách has 2 results
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
đối cách | accusative | |||
đối cách (adj n) [accusative case] | accusative (adj n) [accusative case] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
đối cách | accusative | |||
đối cách (adj n) [accusative case] | accusative (adj n) [accusative case] |