EN VI English Vietnamese translations for anh đào Nhật Bản
Search term anh đào Nhật Bản has one result
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
anh đào Nhật Bản (n) [Japanese cherry tree] (n) | sakura (n) [Japanese cherry tree] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
anh đào Nhật Bản (n) [Japanese cherry tree] (n) | sakura (n) [Japanese cherry tree] |