EN VI English Vietnamese translations for bọ cánh cứng
Search term bọ cánh cứng has 2 results
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
bọ cánh cứng | beetle | |||
bọ cánh cứng (n v) [insect] | beetle (n v) [insect] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
bọ cánh cứng | beetle | |||
bọ cánh cứng (n v) [insect] | beetle (n v) [insect] |