EN VI English Vietnamese translations for chồng chưa cưới
Search term chồng chưa cưới has 2 results
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
chồng chưa cưới | fiancé | |||
chồng chưa cưới (n) [man who is engaged to be married] | fiancé (n) [man who is engaged to be married] |