EN VI English Vietnamese translations for dấu thanh điệu
Search term dấu thanh điệu has one result
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
dấu thanh điệu (n) [tone mark] (n) | tone mark (n) [tone mark] (n) |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
dấu thanh điệu (n) [tone mark] (n) | tone mark (n) [tone mark] (n) |