EN PL English Polish translations for rozgrywka
Search term rozgrywka has 4 results
Jump to
Polish English translations
PL | Synonyms for rozgrywka | EN | Translations | |
---|---|---|---|---|
gra [mecz] f | trò chơi (n adj v) | |||
rywalizacja [zawody] f | sự cạnh tranh (n) | |||
walka [zawody] | xung đột | |||
konkurs [zawody] m | cuộc thi (n) | |||
zawody [zawody] | cuộc thi (n) |