Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 102

EN VI English Vietnamese dictionary (102)

  • nhiệt động lực học
  • nhiệt kế
  • tầng nhiệt
  • đùi
  • cái đê
  • sự khát nước
  • khát
  • ba mười
  • tam thập lục
  • cái này
  • này
  • đằng kia
  • dép
  • dép tông
  • ngực
  • thori
  • hoàn toàn
  • mày
  • em
  • tư duy
  • ba
  • ba giờ
  • ca
  • cuống họng
  • họng
  • chứng nghẽn mạch
  • ịch
  • du côn
  • tuli
  • ngón tay cái
  • móng ngón tay cái
  • bão tố có sấm sét
  • của mày
  • của em
  • húng tây
  • bọ chét
  • vé
  • tầng
  • bậc
  • thứ bậc
  • hổ
  • cọp
  • khái
  • kễnh
  • hùm
  • hổ cái
  • cọp cái
  • thời gian là tiền bạc
  • múi giờ
  • thời khắc biểu
  • thời gian biểu
  • thời khóa biểu
  • trống định âm
  • hộp
  • thợ thiếc
  • ngà ngà
  • tàng tàng
  • titan
  • đến
  • cho đã
  • cóc
  • máy nướng bánh mì
  • thuốc lá
  • tẩu
  • điếu
  • píp
  • điếu tẩu
  • ngày nay
  • móng chân
  • đậu phụ
  • tàu hủ
  • cùng nhau
  • với nhau
  • nhà vệ sinh
  • phòng vệ sinh
  • giấy vệ sinh
  • cà chua
  • nước xốt cà chua
  • dấu thanh điệu
  • biến điệu
  • biến thanh
  • không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau
  • cái gắp đá
  • vào tối nay
  • cũng
  • lắm thầy nhiều ma
  • răng
  • đau răng
  • bàn chải đánh răng
  • kem đánh răng
  • tăm
  • tăm xỉa răng
  • chủ đề
  • đèn pin
  • vòi rồng
  • bão táp
  • thân
  • rùa
  • chủ nghĩa toàn trị
  • tô-tem
main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary
© 2021 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 102

Go to top