Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 106

EN VI English Vietnamese dictionary (106)

  • đâu
  • bạn từ đâu đến?
  • bạn quê ở đâu?
  • bạn là người nước nào?
  • bạn sống ở đâu?
  • bạn ở đâu?
  • nhà vệ sinh ở đâu?
  • cầu tiêu ở đâu?
  • dù ... hay
  • huých-ki
  • uytky
  • rượu uytky
  • rì rầm
  • thì thầm
  • sao lùn trắng
  • cây dâu trắng
  • trà trắng
  • đâu
  • mà
  • bạn là ai?
  • ho gà
  • đĩ
  • gái điếm
  • người góa vợ
  • chiều rộng
  • bộ tóc giả
  • lợn rừng
  • gà tây
  • chất cháy
  • lập gia đình tôi
  • liễu
  • kính cửa sổ
  • kính chắn gió
  • có gió
  • người chiến thắng
  • mùa đông
  • đông
  • bí đao
  • đông chí
  • xoá
  • không dây
  • răng khôn
  • khôn
  • rút tiền
  • cái xanh
  • chảo
  • sói
  • chó sói
  • gấu chó sói
  • con gấu chó sói
  • kỷ tử
  • cẩu kỷ
  • cẩu kỷ tử
  • chồn Gulo
  • mộc nhĩ
  • mộc nhĩ đen
  • nấm mèo
  • chim gõ kiến
  • vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
  • vô sản các nước, đoàn kết lại!
  • giai cấp công nhân
  • giai cấp vô sản
  • thế giới
  • chiến tranh thế giới
  • gái làng chơi
  • toàn thế giới
  • toàn cục
  • giun
  • con giun
  • ngải cứu
  • lo
  • lo lắng
  • lo ngại
  • cổ tay
  • ghi
  • nhà văn
  • thần đồng
  • võ thuật
  • vũ thuật
  • i dài
  • i-cờ-rét
  • xenon
  • tinh bài ngoại
  • cờ tướng
  • cờ Trung Quốc
  • hành thư
  • mộc cầm
  • dương
  • đậu đũa
  • ngáp
  • hoan hô
  • vạn tuế
  • quanh năm
  • hoàng
  • vàng
  • sốt vàng
  • ừ
  • ờ
  • hôm qua
  • âm
main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary
© 2021 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 106

Go to top