Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 107

ENVIEnglish Vietnamese dictionary (107)

  • âm dương
  • sữa chua
  • da ua
  • lòng đỏ
  • các bạn
  • tiền nào của đó
  • ờ
  • ừm
  • địt mẹ
  • đủ má
  • không có gì
  • không có chi
  • đừng ngại
  • không sao đâu
  • không dám
  • út
  • trẻ nhất
  • của các bạn
  • bà
  • anh
  • cô
  • chị
  • mày
  • em
  • của bạn
  • bà
  • anh
  • cô
  • chị
  • mày
  • em
  • ytecbi
  • ytri
  • nguyên
  • ẩm trà
  • ngon
  • thơm ngon
  • ăn ngon miệng
  • ngựa vằn
  • chi cử
  • thiền
  • số không
  • zêrô
  • kẽm
  • thợ kẽm
  • khoá kéo
  • ziriconi
  • khu vực
  • thảo cầm viên
  • sở thú
  • động vật học
  • hợp tử
main.dictionaryDICTIONARYWoxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary
© 2022woxikon.com· Contact us· Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 107

Go to top