Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 2

EN VI English Vietnamese dictionary (2)

  • người Hung-ga-ri
  • Hungary
  • tôi
  • tớ
  • ta
  • tui
  • tao
  • mình
  • tôi là người Anh
  • tôi có một câu hỏi
  • bố thương con
  • tôi cần bác sĩ
  • tôi cần thông dịch viên
  • tôi tư duy
  • nên tôi tồn tại
  • Iceland
  • Băng Đảo
  • Ấn Độ
  • người Ấn độ
  • Ấn Độ Dương
  • Đông Dương
  • bán đảo Trung Ấn
  • Indonesia
  • Interlingua
  • Iran
  • Ireland
  • Ái Nhĩ Lan
  • Hồi giáo
  • Israel
  • Ý
  • Ý
  • Ý Đại Lợi
  • nước Ý
  • Izhevsk
  • Jakarta
  • Jamaica
  • tháng giêng
  • tháng một
  • Nhật Bản
  • Nhật
  • Jerusalem
  • Giê-ru-da-lem
  • chúa Giê-xu
  • Chúa Giê-su Ki-tô
  • Do thái
  • người Do thái
  • Do Thái giáo
  • tháng bảy
  • thần Giu-bi-tê
  • Kaliningrad
  • Kamchatka
  • Karnataka
  • Kathmandu
  • Ka-dắc-xtan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • tiếng Miên
  • Khrushchyov
  • Kiev
  • Hàn Quốc
  • Triều Tiên
  • Bắc Triều Tiên
  • tiếng Hàn Quốc
  • tiếng Triều Tiên
  • Ku Klux Klan
  • tiếng Kurd
  • Cô-oét
  • Kyoto
  • Kyōto
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • nước Lào
  • tiếng Latinh
  • Latinh
  • Mỹ Latinh
  • Lê nin
  • Lenin
  • Lênin
  • chủ nghia Lê nin
  • Sư Tử
  • Lesotho
  • Liberia
  • Lisboa
  • Lítva
  • cô bé quàng khăn đỏ
  • Luân Đôn
  • Ma Cao
  • Áo Môn
  • cộng hòa Macedonia
  • Macedonia
  • Madrid
  • Malaysia
  • Mãn Châu
  • tiếng phổ thông Trung Quốc
  • Manitoba
  • chủ nghĩa Mao
  • chủ nghĩa Mao Trạch Đông
  • tháng ba
  • thần chiến tranh
  • Mauritius
main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary
© 2021 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 2

Go to top