Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 28

ENVIEnglish Vietnamese dictionary (28)

  • Ấn Độ
  • Indonesia
  • Tiếng In-đô-nê-xi-a
  • Indre
  • Internet
  • Iran
  • tiếng Xen-tơ Ai-len
  • tiếng Xen-tơ Ai-len
  • Israel
  • Tiếng Ý
  • Bờ Biển Ngà
  • Bờ Biển Ngà
  • Bờ Biển Ngà
  • Jakarta
  • Jakarta
  • Nhật Bản
  • Tiếng Nhật
  • Jordan
  • Jordan
  • tháng sáu
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • tiếng Khơ-Me
  • tiếng Khơ-Me
  • Kiribati
  • Kiribati
  • tiếng Triều tiên
  • tiếng Đại Hàn
  • tiếng Hàn
  • Kyrgyzstan
  • Lagos
  • Latvia
  • Latvia
  • Xanh Pê-téc-bua
  • Xanh Pêtécbua
  • Xanh Pêtecbua
  • Xanh Pê-téc-bua
  • Xanh Pêtécbua
  • Xanh Pêtecbua
  • Xanh Pê-téc-bua
  • Xanh Pêtécbua
  • Xanh Pêtecbua
  • Xanh Pê-téc-bua
  • Xanh Pêtécbua
  • Xanh Pêtecbua
  • Lesotho
  • Liberia
  • Thiên Xứng
  • Libya
  • Libya
  • Niedersachsen
  • Lục Xâm Bảo
  • Lục Xâm Bảo
  • Malawi
  • Malawi
  • xích Markov
  • xích Markov
  • Mauritanie
  • Mauritanie
  • Milano
  • Ngân Hà
  • Monaco
  • Montenegro
  • Maroc
  • Maroc
  • Mạc Tư Khoa
  • Mát-xcơ-va
  • Mátxcơva
  • Matxcơva
  • Núi Phú Sĩ
  • Bombay
  • Mumbai
  • Bombay
  • Myanma
  • Sao Hải Vương
  • Hải Vương Tinh
  • năm mới
  • tết
  • năm mới
  • tết
  • New York
  • Nữu Ước
  • Nicaragua
  • Na Uy
  • Orléans
  • Pakistan
  • Panama
  • Papua Tân Guinea
  • Ba Lê
  • Pari
  • tiếng Ba Tư
  • tiếng Ba Tư
  • Peru
  • Peru
  • Tiếng Ba-lan
  • tiếng Bồ Đào Nha
  • Puerto Rico
  • Qatar
  • Cộng hoà Congo
  • Cộng hoà Congo
main.dictionaryDICTIONARYWoxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary
© 2021woxikon.com· Contact us· Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 28

Go to top