Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 76

ENVIEnglish Vietnamese dictionary (76)

  • Viên
  • Viêng Chăn
  • Việt cộng
  • Việt Nam
  • Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • chiến tranh chống Mỹ
  • kháng chiến chống Mỹ
  • người Việt
  • người Việt Nam
  • kinh giới
  • Vishnu
  • Vladivostok
  • Volgograd
  • Voronezh
  • Wakayama
  • Vương
  • Warszawa
  • Washington
  • thứ tư
  • Wellington
  • Ôn
  • Bờ Tây
  • Tây Bengal
  • Tây Âu
  • tây bán cầu
  • Chiec Non k Dieu
  • Biển Trắng
  • Wikipedia
  • Wiktionary
  • triển lãm Thế giới
  • Tổ chức Thương mại Thế giới
  • Chiến tranh thế giới thứ nhất
  • chiến tranh thế giới thứ hai
  • Wrocław
  • Ngô
  • Wu
  • Vũ Hán
  • Vô Tích
  • tia X
  • Tập
  • Xi
  • Tây An
  • Hạ Môn
  • Tây Ninh
  • Tân Cương
  • Tín Dương
  • Từ Châu
  • Răng Gun
  • Yangon
  • Trường Giang
  • sông
  • Dương Châu
  • Yên Đài
  • Yaoundé
  • Yaroslavl
  • tiếng Bố Y
  • tiếng Giáy
  • Yekaterinburg
  • Hoàng Hải
  • Yemen
  • Nghi Xương
  • tiếng Yiddish
  • Ngân Xuyên
  • Nam Tư
  • Vân Nam
  • Zealand
  • Sealand
  • thiền
  • Dớt
  • Trương
  • Chương Châu
  • Chiết Giang
  • Trịnh Châu
  • Trấn Giang
  • Trung Sơn
  • tiếng Tráng
  • Châu Hải
  • Truy Bác
  • a
  • một con chim trong tay có giá trị hơn hai con trong bụi cây
  • chó sói đất
  • múi
  • múi cơ
  • cơ bụng
  • bào ngư
  • thanh toán
  • làm
  • huỷ bỏ
  • hủy bỏ
  • thủ tiêu
  • trưởng tu viện
  • viện chủ
  • nhà thờ
  • bài tóm tắt
  • từ bỏ
  • bỏ
  • rẽ
  • giạng
  • xúi bẩy
  • xúi giục
main.dictionaryDICTIONARYWoxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary
© 2022woxikon.com· Contact us· Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 76

Go to top