Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 8

ENVIEnglish Vietnamese dictionary (8)

  • sáng
  • sáng sủa
  • brom
  • anh
  • em trai
  • em
  • nâu
  • sạm
  • rám nắng
  • sạm nắng
  • bàn chải
  • xô
  • toà nhà
  • đạn
  • ong nghệ
  • đốt
  • xe buýt
  • bận rộn
  • nhưng
  • nhưng mà
  • người hàng thịt
  • bơ
  • bươm bướm
  • ho diep
  • mua
  • byte
  • cacao
  • cây xương rồng
  • catmi
  • cađimi
  • xezi
  • xêzi
  • tiệm cà phê
  • bánh
  • canxi
  • lịch
  • califoni
  • lạc đà
  • máy hình
  • máy chụp hình
  • máy chụp ảnh
  • sự nguỵ trang
  • có thể
  • có lẽ
  • kênh đào
  • chim tước
  • chim bạch yến
  • ung thư
  • cần sa
  • vốn
  • chính
  • thủ đô
  • chủ nghĩa tư bản
  • xe hơi
  • ôtô
  • kẹo caramen.
  • kẹo
  • than
  • than củi
  • tấm thảm
  • cây cà rốt
  • mang
  • ẵm
  • mèo
  • sâu
  • bông cải trắng
  • cải bông trắng
  • cải hoa
  • hoa lơ
  • hoa lơ trắng
  • su lơ
  • súp lơ
  • hang
  • trần
  • tế bào
  • điện thoại di động
  • đàn viôlôngxen
  • xelô
  • xi măng
  • trung tâm
  • xentimét
  • con rít
  • xeri
  • hiện tại
  • ghế
  • chức vô địch
  • thay đổi
  • đổi
  • hỗn loạn
  • lý thuyết hỗn loạn
  • chương
  • rẻ
  • sự cạn ly
  • nâng cốc chúc mừng
  • pho mát
  • hóa học
  • séc
  • chi phiếu
  • dâu tây
  • cờ vua
main.dictionaryDICTIONARYWoxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary
© 2022woxikon.com· Contact us· Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 8

Go to top