Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 84

EN VI English Vietnamese dictionary (84)

  • dừa
  • dầu gan cá
  • cà phê
  • hạt
  • máy xay cà phê
  • cà phê nồi
  • ấm đun cà phê
  • quan tài
  • rượu cô-nhắc
  • đồng tiền
  • sự giao cấu
  • tính giao
  • giao cấu
  • lạnh
  • lạnh lẽo
  • nguội
  • chiến tranh lạnh
  • đồng nghiệp
  • sự tập thể hoá
  • nước hoa co-lô-nhơ
  • ô-đờ-cô-lôn
  • nước hoa
  • đại tá
  • chủ nghĩa thực dân
  • sự chiếm làm thuộc địa
  • sự di dân
  • đầy nghị lực
  • đầy sinh lực
  • sữa non
  • mào
  • máy liên hợp
  • máy gặt đập liên hợp
  • trở lại
  • trở về
  • đến từ
  • quê ở
  • sao chổi
  • nước xả quần áo
  • điều răn
  • bình thường
  • kỷ niệm
  • thằng cộng sản
  • thằng VC
  • tự tử
  • tự sát
  • uỷ ban
  • thương phẩm
  • hàng hóa
  • sự cảm lạnh
  • liên lạc
  • chủ nghĩa cộng sản
  • cấp so sánh
  • so sánh
  • đồng bào
  • sự cạnh tranh
  • hoàn toàn
  • số phức
  • nước da
  • phức tạp
  • lời khen
  • bộ phận
  • nhà soạn nhạc
  • thành phần
  • phân trộn
  • từ ghép
  • tư sản mại bản
  • sự thoả hiệp
  • máy vi tính
  • máy điện toán
  • máy tính
  • chương trình máy tính
  • khoa học máy tính
  • nhà khoa học máy tính
  • điện toán hóa
  • giấu
  • trại tập trung
  • khái niệm
  • quan niệm
  • khái niệm hóa
  • công xéc tô
  • công-xéc-tô
  • bê tông
  • vợ lẻ
  • nàng hầu
  • sữa đặc
  • trịch thượng
  • bao cao su
  • bao dương vật
  • túi cao su
  • áo mưa
  • liên minh
  • hội nghị
  • tịch thâu
  • hỏa hoạn
  • cháo
  • chúc
  • chúc mừng
  • mô liên kết
  • chinh phục
  • lương tâm
main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary
© 2021 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 84

Go to top