Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 87

ENVIEnglish Vietnamese dictionary (87)

  • nhân khẩu học
  • quỷ
  • ma quỷ
  • yêu ma
  • ma quái
  • sốt xuất huyết Dingue
  • mẫu số
  • thầy thuốc chữa răng
  • nha sĩ
  • cửa hàng bách hóa
  • hiệu bách hóa
  • sự trục xuất
  • độ sâu
  • chế nhạo
  • chế giểu
  • bệnh nấm da
  • sa mạc
  • hoang mạc
  • nhà thiết kế
  • ngừng
  • thôi
  • nghỉ
  • bỏ
  • chừa
  • mặc dù
  • không kể
  • bất chấp
  • tráng miệng
  • ma
  • quỷ
  • đái tháo đường
  • tiểu đường
  • dấu phụ
  • chẩn đoán
  • thổ ngữ
  • phương ngữ
  • phương ngôn
  • thổ ngư học
  • tiêu chảy
  • sổ nhật ký
  • cộng đồng
  • thực vật hai lá mầm
  • kẻ độc tài
  • chế độ độc tài
  • khác
  • không giống
  • khác nhau
  • khó
  • khó khăn
  • ngón
  • máy ảnh số
  • máy ảnh kĩ thuật số
  • truyền hình dạng số tự
  • truyền hình kỹ thuật số
  • điểm tâm
  • hàng
  • bính bong
  • đingo
  • toa ăn
  • phòng ăn
  • khủng long
  • khoa ngoại giao
  • nhà ngoại giao
  • quản đốc
  • điều khiển được
  • bẩn
  • bẩn thỉu
  • dơ
  • làm thất vọng
  • thất vọng
  • tai hoạ
  • thảm hoạ
  • thảo luận
  • sự thảo luận
  • bệnh
  • căn bệnh
  • sỉ nhục
  • máy rửa chén
  • thuốc tẩy uế
  • sự tẩy uế
  • khỏang cách
  • quận
  • ly hôn
  • người ly dị vợ
  • người ly dị chồng
  • có nhận thẻ tín dụng không_
  • bạn có con không_
  • bạn có nói được tiếng Anh không_
  • chị
  • bà
  • bạn có nói tiếng Việt
  • khuân vác
  • tài liệu
  • văn kiện
  • phim tài liệu
  • Khối mười hai mặt
  • có ai biết nói tiếng Anh không_
  • chó
  • thịt chó
  • búp bê
main.dictionaryDICTIONARYWoxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary
© 2022woxikon.com· Contact us· Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 87

Go to top