Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 90

EN VI English Vietnamese dictionary (90)

  • mọi vật
  • mọi thứ nào
  • tất cả
  • tiến hóa
  • tiến hóa
  • cuu cai
  • xuất sắc
  • tuyệt vời
  • ưu
  • ngoại trừ
  • trừ
  • tỷ giá hối đoái
  • cặn
  • chất lắng
  • luyện tập
  • vở
  • tồn tại
  • sự tồn tại
  • hành tinh ngoài hệ Mặt Trời
  • ngoại hành tinh
  • mong đợi
  • đắt
  • đắt tiền
  • mắc
  • biểu thức
  • dẫn độ
  • vô cùng
  • tột bậc
  • tột bực
  • tột cùng
  • hết sức
  • cực độ
  • chủ nghĩa cực đoan
  • mắt đền mắt, răng đền răng
  • ân đền oán trả
  • vá mắt
  • băng mắt
  • miếng che mắt
  • ổ mắt
  • cầu mắt
  • nhãn cầu
  • lông mày
  • lông mi
  • mi mắt
  • thị lực
  • sức nhìn
  • thị giác
  • làm mềm
  • chuyện cổ tích
  • truyện cổ tích
  • đồng thoại
  • giả
  • bị ốm
  • người hâm mộ
  • phăng-tê-di
  • phăng-te-di
  • phăng
  • xa
  • trang trại
  • nông trường
  • nông phu
  • người nông dân
  • nhà nông
  • đánh rắm
  • bôi mỡ
  • chủ nghĩa phát xít
  • thời trang
  • thức ăn nhanh
  • nhịn ăn
  • kiêng ăn
  • cha chồng
  • cha vợ
  • đậu tằm
  • ơn
  • fax
  • điện thư
  • sợ hãi
  • sợ sệt
  • sợ
  • cặn
  • chất lắng
  • phân
  • liên bang
  • cảm xúc
  • giống cái
  • chủ nghĩa nam nữ bình quyền
  • chủ nghỉa nư quyền
  • hàng rào
  • phong thủy
  • fecmi
  • cây dương xỉ
  • phà
  • phân bón
  • ngày hội
  • đại hội liên hoan
  • hội diễn
  • chế độ phong kiến
  • cơn sốt
  • chồng chưa cưới
  • vị hôn phu
main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary
© 2021 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 90

Go to top