Nairobi | Nairobi |
naked | khoả thân |
name | tên |
Namib Desert | Sa mạc Namib |
Namibia | Namibia |
Nancy | Nancy |
Nanjing | Nam Kinh |
Nanotechnology | Công nghệ nano |
Nantes | Nantes |
Napalm | Bom napan |
Naples | Napoli |
Napoleonic Wars | Các cuộc chiến tranh của Napoléon |
narrow | chật hẹp |
Nashville | Nashville |
Nathaniel Hawthorne | Nathaniel Hawthorne |
National anthem | Quốc ca |
National park | Vườn quốc gia |
National Security Agency | Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ |
Nationalism | Chủ nghĩa dân tộc |
NATO | NATO |
Natural gas | Khí thiên nhiên |
Natural number | Số tự nhiên |
Natural science | Khoa học tự nhiên |
nature | tự nhiên |
Nauru | Nauru |
Nautical mile | Hải lý |
navel | rốn |
navy | hải quân |
Naypyidaw | Naypyidaw |
Nazi Germany | Đức Quốc xã |
Nazi Party | Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội chủ nghĩa |
near | gần |
Nebraska | Nebraska |
Nebuchadrezzar II | Nebuchadrezzar II |
nebula | tinh vân |
neck | cổ |
necklace | chuỗi hạt |
Necktie | Cà vạt |
need | cần |
needle | cây kim |
Negara Brunei Darussalam | Brunei |
Neil Armstrong | Neil Armstrong |
Nelson Mandela | Nelson Mandela |
neodymium | neođim |
Neon | Neon |
Nepal | Nepal |
Neptune | Sao Hải Vương |
neptunium | neptuni |
Nero | Nero |
Nerva | Nerva |
nest | làm tổ |
Netherlands | Hà Lan |
Netherlands Antilles | Antille thuộc Hà Lan |
Network topology | Tô pô mạng |