than | hơn |
thank you | em |
thank you very much | chị |
thanks | cám ơn |
Thanksgiving | Lễ Tạ ơn |
that | cái đó |
that's all | ... thôi |
that's it | chỉ có vậy thôi |
the dogs bark, but the caravan goes on | chó cứ sủa còn đoàn người cứ đi |
The Gambia | Gambia |
the grass is always greener on the other side | đứng núi này trông núi nọ |
The Hague | Den Haag |
The Holy See | Thành Vatican |
The Netherlands | Hà Lan |
The Star-Spangled Banner | The Star-Spangled Banner |
theater | nhà hát |
Thebes | Ai Cập |
theft | sự ăn trộm |
their | của họ |
theirs | của họ |
theism | thuyết có thần |
then | lúc ấy |
Theodolite | Máy kinh vĩ |
Theodor Mommsen | Theodor Mommsen |
Theodore Roosevelt | Theodore Roosevelt |
theology | theology |
Theorem | Định lý toán học |
Theory | Lý thuyết |
Theory of relativity | Lý thuyết tương đối |
Theravada | Thượng toạ bộ |
there | đằng kia |
there be | có |
there is | có |
therefore | vậy thì |
Thermodynamics | Nhiệt động lực học |
thermometer | nhiệt kế |
thermosphere | tầng nhiệt |
Thetis | Thetis |
they | họ |
thick | dày |
thief | kẻ trộm |
thigh | đùi |
thimble | cái đê |
thing | vật |
think | nghĩ |
third | thứ ba |
Third Crusade | Thập tự chinh thứ ba |
Third Reich | Đức Quốc Xã |
Third World | Thế giới thứ ba |
thirst | khát nước |
thirsty | khát |
thirty | ba mười |
Thirty Years' War | Chiến tranh Ba mươi năm |
thirty-six | tam thập lục |
this | cái này |