Timbuktu | Timbuktu |
Time | Thời gian |
time is money | thời gian là tiền bạc |
time zone | múi giờ |
timetable | thời khắc biểu |
timezone | múi giờ |
timpani | trống định âm |
Timur | Timur |
tin | thiếc |
tinsmith | thợ thiếc |
tipsy | tàng tàng |
Tirana | Tirana |
Tissue | Mô |
Titan | Titan |
Titanic | Titanic |
titanium | titan |
to | đến |
to one's heart's content | cho đã |
toad | con cóc |
toaster | máy nướng bánh mì |
tobacco | thuốc lá |
tobacco pipe | điếu |
today | ngày nay |
toenail | móng chân |
tofu | tàu hủ |
together | cùng nhau |
Togo | Togo |
toilet | phòng vệ sinh |
toilet paper | giấy vệ sinh |
Tokyo | Đông Kinh Đô |
Toluene | Toluen |
Tom and Jerry | Tom và Jerry |
Tom Hanks | Tom Hanks |
tomato | cà chua |
tomato sauce | nước xốt cà chua |
tomorrow | ngày mai |
tone mark | dấu thanh điệu |
tone sandhi | biến điệu |
tone-deaf | không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau |
Tonga | Tonga |
tongs | cái gắp đá |
Tongue | Lưỡi |
Toni Morrison | Toni Morrison |
tonight | vào tối nay |
Tony Blair | Tony Blair |
too | quá |
too many cooks spoil the broth | lắm thầy nhiều ma |
tooth | răng |
toothache | đau răng |
Toothbrush | Bàn chải đánh răng |
toothpaste | kem đánh răng |
toothpick | tăm xỉa răng |
topic | chủ đề |