EN VI English Vietnamese translations for Chinese olive
Search term Chinese olive has one result
Jump to
EN | English | VI | Vietnamese | |
---|---|---|---|---|
Chinese olive (n) [fruit] (n) | cảm lãm (n) [fruit] (n) |
EN VI Translations for chinese
Chinese | Trung Quốc | |||
Chinese | người Trung Quốc | |||
Chinese | tiếng Trung Quốc | |||
Chinese | tiếng Hoa | |||
Chinese | tiếng Hán | |||
Chinese | tiếng Tàu | |||
Chinese | Hán ngữ | |||
Chinese | Trung | |||
Chinese | người Tàu |