EN VI English Vietnamese translations for light year
Search term light year has one result
Jump to
EN | English | VI | Vietnamese | |
---|---|---|---|---|
light year | năm ánh sáng |
EN VI Translations for light
light | nhẹ | |||
light | ánh | |||
light | chiếu sáng | |||
light | rọi sáng | |||
light | soi sáng | |||
light | đốt | |||
light | thắp | |||
light | châm | |||
light | nhóm | |||
light | đèn |