EN VI English Vietnamese translations for rừng mưa nhiệt đới
Search term rừng mưa nhiệt đới has one result
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
rừng mưa nhiệt đới (n) [forest] | tropical rainforest (n) [forest] (n) |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
rừng mưa nhiệt đới (n) [forest] | tropical rainforest (n) [forest] (n) |